Khi ra nước ngoài, trải nghiệm ẩm thực ở các nhà hàng địa phương quả là một điều tuyệt vời. Tuy nhiên, sẽ thật bất tiện nếu bạn và nhân viên phục vụ không thể giao tiếp với nhau vì hai người không dùng chung một thứ tiếng. Để giúp các bạn tự tin bước vào một nhà hàng ngoại quốc, EFA Việt Nam xin gửi đến các bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng. Cùng ghi lại nhé!!!
Đặt bàn trong nhà hàng
Ở các nhà hàng sang trọng và đông khách, bạn thường sẽ phải đặt bàn trước. Bạn có thể đặt bàn qua điện thoại hoặc đến trực tiếp cửa hàng để chọn được chỗ như ý.
Một số mẫu câu để đặt bàn trong nhà hàng bằng tiếng Anh:
- Do you have any free tables? Nhà hàng còn bàn nào trống không?
- A table for (number) people, please: Cho tôi đặt một bàn cho … người
- I would like to make a reservation, please: Tôi muốn đặt trước bàn
- I want to book a table, please: Tôi muốn đặt bàn
Sau đó, lễ tân sẽ hỏi bạn chi tiết hơn về số lượng người, thời gian bạn đến. Bạn có thể trả lời theo cách sau:
- A table for (number) people, please: Cho tôi đặt một bàn cho … người
- We want to have meal at (giờ cụ thể): Chúng tôi muốn đặt bàn vào lúc …
Các cách gọi món
Khi muốn thu hút sự chú ý của người phục vụ để gọi món, bạn có thể dùng:
- Excuse me, I want to make an order: Xin lỗi, tôi muốn gọi món
- I would like to order meals, please: Tôi muốn gọi món
- Could I see the menu, please? Cho tôi xem thực đơn được không?
- Could I see the wine list, please? Cho tôi xem danh sách rượu được không?
Nếu không biết nên chọn món gì, bạn nên thử món đặc biệt của nhà hàng.
- Do you have any specials for today? Nhà hàng có món đặc biệt cho hôm nay không?
- What is today’s specials? Món đặc biệt của hôm nay là gì vậy?
Hoặc nhờ người phục vụ gợi ý
- What would you recommend? Anh/chị gợi ý món nào?
- Do you have any suggestion? Anh/chị có gợi ý gì không?
Và để gọi món, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
- I would like to have (tên món ăn)
Thanh toán tiền
Khi bữa ăn kết thúc, hãy dùng những mẫu câu sau:
- Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)
- Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)
- Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )
- Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)
Để gợi ý trả tiền hoặc gợi ý chia tiền hóa đơn, hãy dùng
- Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?)
- I’ll get this: (Để tôi trả)
- Let’s split it (Chúng ta chia đi)
- Let’s share the bill (Chia hóa đơn đi)